Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trời ơi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Xem thêm
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̤ːj
˨˩
əːj
˧˧
tʂəːj
˧˧
əːj
˧˥
tʂəːj
˨˩
əːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəːj
˧˧
əːj
˧˥
tʂəːj
˧˧
əːj
˧˥˧
Tính từ
sửa
trời ơi
Vu vơ
, không
căn cứ
.
Câu chuyện
trời ơi
.
(
Đph
) .
Xấu xí
,
kém cỏi
.
Tính nết nó
trời ơi
lắm.
Xem thêm
sửa
Như
trời
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trời ơi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)