Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑɪn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wine /ˈwɑɪn/

  1. Rượu vang; rượu.
    to be in wine — say rượu
    to take wine with — chạm cốc với
  2. Rượu thuốc.
    quinine wine — rượu canh ki na
  3. Tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học).
  4. Màu rượu vang, màu đỏ sẫm.

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

wine (thông tục) /ˈwɑɪn/

  1. Uống rượu.
  2. Đ i rượu (ai).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa