wine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑɪn/
Hoa Kỳ | [ˈwɑɪn] |
Danh từ
sửawine /ˈwɑɪn/
- Rượu vang; rượu.
- to be in wine — say rượu
- to take wine with — chạm cốc với
- Rượu thuốc.
- quinine wine — rượu canh ki na
- Tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học).
- Màu rượu vang, màu đỏ sẫm.
Thành ngữ
sửaĐộng từ
sửawine (thông tục) /ˈwɑɪn/
Chia động từ
sửawine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wine | |||||
Phân từ hiện tại | wining | |||||
Phân từ quá khứ | wined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wine | wine hoặc winest¹ | wines hoặc wineth¹ | wine | wine | wine |
Quá khứ | wined | wined hoặc winedst¹ | wined | wined | wined | wined |
Tương lai | will/shall² wine | will/shall wine hoặc wilt/shalt¹ wine | will/shall wine | will/shall wine | will/shall wine | will/shall wine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wine | wine hoặc winest¹ | wine | wine | wine | wine |
Quá khứ | wined | wined | wined | wined | wined | wined |
Tương lai | were to wine hoặc should wine | were to wine hoặc should wine | were to wine hoặc should wine | were to wine hoặc should wine | were to wine hoặc should wine | were to wine hoặc should wine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wine | — | let’s wine | wine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)