Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wees
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Danh từ
2.2
Động từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
wees
số nhiều
Dạng
số nhiều
của
.
Tiếng Hà Lan
sửa
Dạng bình thường
Số ít
wees
Số nhiều
wezen
Dạng giảm nhẹ
Số ít
weesje
Số nhiều
weesjes
Danh từ
sửa
wees
gc
(
số nhiều
wezen
,
giảm nhẹ
weesje
gt
)
mồ côi
Động từ
sửa
wees
Lối
mệnh lệnh
của
zijn
Lối
trình bày
thì
quá khứ
ở các ngôi thứ nhất, 2, 3
số ít
của
wijzen