Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

wees số nhiều

  1. Dạng số nhiều của .

Tiếng Hà Lan sửa

Dạng bình thường
Số ít wees
Số nhiều wezen
Dạng giảm nhẹ
Số ít weesje
Số nhiều weesjes

Danh từ sửa

wees gc (số nhiều wezen, giảm nhẹ weesje gt)

  1. mồ côi

Động từ sửa

wees

  1. Lối mệnh lệnh của zijn
  2. Lối trình bày thì quá khứ ở các ngôi thứ nhất, 2, 3 số ít của wijzen