Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miə̰ŋ˧˩˧miəŋ˧˩˨miəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miəŋ˧˩miə̰ʔŋ˧˩

Danh từ

sửa

miểng

  1. Mảnh vỡ của một vật thể.
    Văng miểng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)