Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtræ.vəl.liɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

travelling /ˈtræ.vəl.liɳ/

  1. Sự du lịch; cuộc du lịch.
    to be fond of travelling — thích du lịch
  2. Sự dời chỗ, sự di chuyển.
  3. (Điện ảnh) Sự quay phim trên giá trượt.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

travelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "travel" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

travelling /ˈtræ.vəl.liɳ/

  1. (Thuộc) Sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành.
    travelling expenses — phí tổn đi đường
    in travelling trim — ăn mặc theo lối đi du lịch
  2. Nay đây mai đó, đi rong, lưu động.
    travelling crane — (kỹ thuật) cầu lăn

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁa.vliɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
travelling
/tʁa.vliɳ/
travellings
/tʁa.vliɳ/

travelling /tʁa.vliɳ/

  1. (Điện ảnh) Sự trượt.
    Travelling avant — sự trượt tới
    Travelling arrière — sự trượt lui

Tham khảo sửa

cung thuong thoi