travelled
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtræ.vəld/
Hoa Kỳ | [ˈtræ.vəld] |
Động từ
sửatravelled
Chia động từ
sửatravel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to travel | |||||
Phân từ hiện tại | travelling | |||||
Phân từ quá khứ | travelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | travel | travel hoặc travellest¹ | travels hoặc travelleth¹ | travel | travel | travel |
Quá khứ | travelled | travelled hoặc travelledst¹ | travelled | travelled | travelled | travelled |
Tương lai | will/shall² travel | will/shall travel hoặc wilt/shalt¹ travel | will/shall travel | will/shall travel | will/shall travel | will/shall travel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | travel | travel hoặc travellest¹ | travel | travel | travel | travel |
Quá khứ | travelled | travelled | travelled | travelled | travelled | travelled |
Tương lai | were to travel hoặc should travel | were to travel hoặc should travel | were to travel hoặc should travel | were to travel hoặc should travel | were to travel hoặc should travel | were to travel hoặc should travel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | travel | — | let’s travel | travel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửatravelled /ˈtræ.vəld/
- Đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải.
- Có nhiều khách du hành qua lại.
- a travelled road — con đường có nhiều khách du hành qua lại
Tham khảo
sửa- "travelled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)