Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trạy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ʔj
˨˩
tʂa̰j
˨˨
tʂaj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaj
˨˨
tʂa̰j
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trầy
trảy
trây
trẩy
Tính từ
sửa
trạy
Đen
lắm
.
Mặt
trạy
vì sém nắng.
Tham khảo
sửa
"
trạy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)