Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  Hoa Kỳ

Danh từSửa đổi

tea /ˈti/

  1. Cây chè.
  2. Chè, trà; nước chè, nước trà.
    to drink tea — uống trà
    weak tea — trà loãng
    strong tea — trà đậm
  3. Tiệc trà, bữa trà.

Thành ngữSửa đổi

Nội động từSửa đổi

tea nội động từ /ˈti/

  1. Uống trà.

Ngoại động từSửa đổi

tea ngoại động từ /ˈti/

  1. Mời uống trà.

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

Tiếng Rapa NuiSửa đổi

Danh từSửa đổi

tea

  1. Bình minh.

Từ dẫn xuấtSửa đổi