tee
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈti/
Danh từ
sửatee /ˈti/
Động từ
sửatee ' /ˈti/
- (Thể dục, thể thao) Đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn).
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửatee
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tee | |||||
Phân từ hiện tại | teeing | |||||
Phân từ quá khứ | teed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tee | tee hoặc teest¹ | tees hoặc teeth¹ | tee | tee | tee |
Quá khứ | teed | teed hoặc teedst¹ | teed | teed | teed | teed |
Tương lai | will/shall² tee | will/shall tee hoặc wilt/shalt¹ tee | will/shall tee | will/shall tee | will/shall tee | will/shall tee |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tee | tee hoặc teest¹ | tee | tee | tee | tee |
Quá khứ | teed | teed | teed | teed | teed | teed |
Tương lai | were to tee hoặc should tee | were to tee hoặc should tee | were to tee hoặc should tee | were to tee hoặc should tee | were to tee hoặc should tee | were to tee hoặc should tee |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tee | — | let’s tee | tee | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tee /ti/ |
tees /ti/ |
tee gđ /ti/
Tham khảo
sửa- "tee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)