Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

taint (số nhiều taints)

  1. Sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi.
  2. Vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế.
    the taint of sin
    vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi
  3. Dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh.
    there was a taint of madness in the family — cả gia đình đều có máu điên
  4. Mùi hôi thối.
    meat free from taint — thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi
  5. (Phật giáo) nhiễm ô, lậu hoặc

Ngoại động từ

sửa
  1. Làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại.
    greed tainted his mind — lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng
  2. Làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn.
  3. Để thối, để ươn (đồ ăn... ).
    tainted meat — thịt ôi, thịt thối

Nội động từ

sửa
  1. Hư hỏng, đồi bại, bại hoại.
  2. Thối, ươn, ôi (đồ ăn).
    fish taints quickly — cá mau ươn

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa