Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồi bại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̤j
˨˩
ɓa̰ːʔj
˨˩
ɗoj
˧˧
ɓa̰ːj
˨˨
ɗoj
˨˩
ɓaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗoj
˧˧
ɓaːj
˨˨
ɗoj
˧˧
ɓa̰ːj
˨˨
Từ nguyên
sửa
Đồi
: đổ
nát
;
bại
:
hư hỏng
Tính từ
sửa
đồi bại
Tồi tệ
,
xấu xa
.
Phong tục
đồi bại
.
Tham khảo
sửa
"
đồi bại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)