surprise
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasurprise
- Sự ngạc nhiên.
- his surprise was visible — vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
- to my great surprise — làm tôi rất ngạc nhiên
- Sự bất ngờ, sự bất thình lình.
- the post was taken by surprise — đồn bị chiếm bất ngờ
- Điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ.
- I have a surprise for you — tôi đành cho anh một thú không ngờ
- (Định ngữ) Bất ngờ.
- a surprise visit — cuộc đến thăm bất ngờ
- (Định ngữ) Ngạc nhiên.
- surprise packet — gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"
Ngoại động từ
sửasurprise ngoại động từ
- Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc.
- more surprised than frightened — ngạc nhiên hơn là sợ
- Đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai).
- to surprise someboby in the act — bắt ai quả tang
- Bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ.
- to surprise someone into consent — bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý
Chia động từ
sửasurprise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "surprise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.pʁiz/
Hoa Kỳ | [syʁ.pʁiz] |
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surprise /syʁ.pʁiz/ |
surprises /syʁ.pʁiz/ |
Giống cái | surprise /syʁ.pʁiz/ |
surprises /syʁ.pʁiz/ |
surprise gc /syʁ.pʁiz/
- Xem surpris
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surprise /syʁ.pʁiz/ |
surprises /syʁ.pʁiz/ |
surprise gc /syʁ.pʁiz/
- Sự ngạc nhiên.
- Il me regarda d’un air de surprise — nó nhìn tôi một cách ngạc nhiên
- Sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng bất ngờ.
- Ce fut une surprise pour moi — đó là điều bất ngờ đối với tôi
- Apporter une petite surprise — đem đến món quà làm vui lòng bất ngờ
- (Quân sự) Sự đánh úp; cuộc đột kích.
- Sự cháy sém.
- Sự lừa mà lấy được.
- Obtenir une signature par surprise — lừa mà lấy được một chữ ký
- à la surprise de — trước sự ngạc nhiên của
- boîte à surprise — hộp đồ chơi bật hình bất ngờ
- par surprise — bất ngờ
- Attaquer par surprise — tấn công bất ngờ
Tham khảo
sửa- "surprise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)