Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

surprise

  1. Sự ngạc nhiên.
    his surprise was visible — vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
    to my great surprise — làm tôi rất ngạc nhiên
  2. Sự bất ngờ, sự bất thình lình.
    the post was taken by surprise — đồn bị chiếm bất ngờ
  3. Điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ.
    I have a surprise for you — tôi đành cho anh một thú không ngờ
  4. (Định ngữ) Bất ngờ.
    a surprise visit — cuộc đến thăm bất ngờ
  5. (Định ngữ) Ngạc nhiên.
    surprise packet — gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"

Ngoại động từ

sửa

surprise ngoại động từ

  1. Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc.
    more surprised than frightened — ngạc nhiên hơn là sợ
  2. Đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai).
    to surprise someboby in the act — bắt ai quả tang
  3. Bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ.
    to surprise someone into consent — bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syʁ.pʁiz/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực surprise
/syʁ.pʁiz/
surprises
/syʁ.pʁiz/
Giống cái surprise
/syʁ.pʁiz/
surprises
/syʁ.pʁiz/

surprise gc /syʁ.pʁiz/

  1. Xem surpris

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
surprise
/syʁ.pʁiz/
surprises
/syʁ.pʁiz/

surprise gc /syʁ.pʁiz/

  1. Sự ngạc nhiên.
    Il me regarda d’un air de surprise — nó nhìn tôi một cách ngạc nhiên
  2. Sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng bất ngờ.
    Ce fut une surprise pour moi — đó là điều bất ngờ đối với tôi
    Apporter une petite surprise — đem đến món quà làm vui lòng bất ngờ
  3. (Quân sự) Sự đánh úp; cuộc đột kích.
  4. Sự cháy sém.
  5. Sự lừa lấy được.
    Obtenir une signature par surprise — lừa mà lấy được một chữ ký
    à la surprise de — trước sự ngạc nhiên của
    boîte à surprise — hộp đồ chơi bật hình bất ngờ
    par surprise — bất ngờ
    Attaquer par surprise — tấn công bất ngờ

Tham khảo

sửa