Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

surprising

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "surprise" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

surprising

  1. Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc.
    surprising progress — sự tiến bộ làm mọi người phải ngạc nhiên

Tham khảo sửa