Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kinh ngạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
驚愕
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kïŋ
˧˧
ŋa̰ːʔk
˨˩
kïn
˧˥
ŋa̰ːk
˨˨
kɨn
˧˧
ŋaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïŋ
˧˥
ŋaːk
˨˨
kïŋ
˧˥
ŋa̰ːk
˨˨
kïŋ
˧˥˧
ŋa̰ːk
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kình ngạc
Động từ
kinh
ngạc
Hết sức
ngạc nhiên
,
đến mức
sửng sốt
.
Kinh ngạc
trước trí thông minh của cậu bé.
Đồng nghĩa
sửa
ngạc nhiên
Tham khảo
sửa
"
kinh ngạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)