Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 驚愕.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kïŋ˧˧ ŋa̰ːʔk˨˩kïn˧˥ ŋa̰ːk˨˨kɨn˧˧ ŋaːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kïŋ˧˥ ŋaːk˨˨kïŋ˧˥ ŋa̰ːk˨˨kïŋ˧˥˧ ŋa̰ːk˨˨

Từ tương tự

Động từ

kinh ngạc

  1. Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt.
    Kinh ngạc trước trí thông minh của cậu bé.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa