surprised
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasurprised
Chia động từ
sửasurprise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasurprised
- (+at) Ngạc nhiên.
Tham khảo
sửa- "surprised", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)