Tiếng Anh

sửa
 
straight

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstreɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

straight /ˈstreɪt/

  1. Thẳng.
    straight line — đường thẳng
    straight hair — tóc thẳng, tóc không quăn
    straight as a post — thẳng như cái cột
  2. Thẳng, thẳng thắn, chân thật.
    straight speaking — nói thẳng
    to be perfectly straight in one's dealings — rất chân thật trong việc đối xử
  3. Ngay ngắn, đều.
    to put things straight — sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn
    to put a room straight — xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự

Thành ngữ

sửa

Phó từ

sửa

straight /ˈstreɪt/

  1. Thẳng, suốt.
    to go straight — đi thẳng
    he came straight from home — anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây
  2. Thẳng, thẳng thừng.
    I told it him straight out — tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó
  3. Đúng, đúng đắn, chính xác.
    to see straight — nhìn đúng
    to shoot straight — bắn trúng
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngay lập tức.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

straight /ˈstreɪt/

  1. Sự thẳng.
    to be out of the straight — không thẳng, cong
  2. Chỗ thẳng, đoạn thẳng.
  3. (Đánh bài) Suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)