straight
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstreɪt/
Hoa Kỳ | [ˈstreɪt] |
Tính từ
sửastraight /ˈstreɪt/
- Thẳng.
- straight line — đường thẳng
- straight hair — tóc thẳng, tóc không quăn
- straight as a post — thẳng như cái cột
- Thẳng, thẳng thắn, chân thật.
- straight speaking — nói thẳng
- to be perfectly straight in one's dealings — rất chân thật trong việc đối xử
- Ngay ngắn, đều.
- to put things straight — sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn
- to put a room straight — xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự
Thành ngữ
sửa- a straight race: Cuộc đua hào hứng.
- a straight tip: Lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa).
- a whisky straight: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu uytky không pha.
- to vote the straight ticket: Bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình.
Phó từ
sửastraight /ˈstreɪt/
- Thẳng, suốt.
- to go straight — đi thẳng
- he came straight from home — anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây
- Thẳng, thẳng thừng.
- I told it him straight out — tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó
- Đúng, đúng đắn, chính xác.
- to see straight — nhìn đúng
- to shoot straight — bắn trúng
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngay lập tức.
Thành ngữ
sửa- straight away: Ngay lập tức, không chậm trễ.
- straight off:
Danh từ
sửastraight /ˈstreɪt/
- Sự thẳng.
- to be out of the straight — không thẳng, cong
- Chỗ thẳng, đoạn thẳng.
- (Đánh bài) Suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì).
Tham khảo
sửa- "straight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)