Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uytky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wit
˧˥
ki
˧˧
wḭt
˩˧
ki
˧˥
wɨt
˧˥
ki
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wit
˩˩
ki
˧˥
wḭt
˩˧
ki
˧˥˧
Danh từ
sửa
uytky
Whiskey
.
Đồng nghĩa
sửa
uýt-xki