ngay lập tức
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaj˧˧ lə̰ʔp˨˩ tɨk˧˥ | ŋaj˧˥ lə̰p˨˨ tɨ̰k˩˧ | ŋaj˧˧ ləp˨˩˨ tɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaj˧˥ ləp˨˨ tɨk˩˩ | ŋaj˧˥ lə̰p˨˨ tɨk˩˩ | ŋaj˧˥˧ lə̰p˨˨ tɨ̰k˩˧ |
Phó từ
sửangay lập tức
- Ngay.
- Muốn hắn làm gì hắn cũng làm ngay lập tức.
- Đọc xong thư anh, tôi trả lời ngay lập tức.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "ngay lập tức", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)