Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chậm trễ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
Sự chậm trễ
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
chậm
+
trễ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ʔm
˨˩
ʨeʔe
˧˥
ʨə̰m
˨˨
tʂe
˧˩˨
ʨəm
˨˩˨
tʂe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəm
˨˨
tʂḛ
˩˧
ʨə̰m
˨˨
tʂe
˧˩
ʨə̰m
˨˨
tʂḛ
˨˨
Tính từ
sửa
chậm
trễ
Chậm
so với
yêu cầu
hoặc với
thời hạn
.
Thông tin liên lạc
chậm trễ
.
Đi ngay, không
chậm trễ
.
Dịch
sửa
Chậm so với yêu cầu hoặc với thời hạn
Tiếng Anh
:
tardy
(en)
;
late
(en)
;
delayed
(en)
Tham khảo
sửa
Chậm trễ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam