stir
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɜː/
Hoa Kỳ | [ˈstɜː] |
Danh từ
sửastir /ˈstɜː/
- (Từ lóng) Nhà tù, trại giam.
- Sự khuấy, sự quấy trộn.
- to give one's coffec a stir — khuấy cà phê
- Sự chuyển động.
- no stir in the air — không có một tí gió
- Sự cời (củi, cho lửa cháy to).
- to give the fire a stir — cời cho lửa cháy to lên
- Sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao.
- to make a stir — gây náo động, làm xôn xao
- full of stir and movement — náo nhiệt
Ngoại động từ
sửastir ngoại động từ /ˈstɜː/
- Khuấy, quấy.
- to stir tea — khuấy nước trà
- Làm lay động, làm chuyển động.
- not a breath stirred the leaves — không có một tí gió nào làm lay động cành lá
- Cời (củi).
- to stir the fire — cời củi cho cháy to
- (Thường + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục
- gây ra.
- to stir someone's blood — kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai
- to stir someone's wrath — khêu gợi lòng tức giận của ai
- to stir up curiosity — khêu gợi tính tò mò
- to stir up dissensions — gây mối bất đồng
Chia động từ
sửastir
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stir | |||||
Phân từ hiện tại | stirring | |||||
Phân từ quá khứ | stirred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stir | stir hoặc stirrest¹ | stirs hoặc stirreth¹ | stir | stir | stir |
Quá khứ | stirred | stirred hoặc stirredst¹ | stirred | stirred | stirred | stirred |
Tương lai | will/shall² stir | will/shall stir hoặc wilt/shalt¹ stir | will/shall stir | will/shall stir | will/shall stir | will/shall stir |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stir | stir hoặc stirrest¹ | stir | stir | stir | stir |
Quá khứ | stirred | stirred | stirred | stirred | stirred | stirred |
Tương lai | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stir | — | let’s stir | stir | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửastir nội động từ /ˈstɜː/
- Có thể khuấy được.
- Động đậy, nhúc nhích, cựa quậy.
- he never stirs out of the house — nó không bao giờ đi ra khỏi nhà
- he is not stirring yet — nó vẫn chưa dậy
Thành ngữ
sửa- to stir one's stumps: (Thông tục) Ba chân bốn cẳng.
Chia động từ
sửastir
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stir | |||||
Phân từ hiện tại | stirring | |||||
Phân từ quá khứ | stirred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stir | stir hoặc stirrest¹ | stirs hoặc stirreth¹ | stir | stir | stir |
Quá khứ | stirred | stirred hoặc stirredst¹ | stirred | stirred | stirred | stirred |
Tương lai | will/shall² stir | will/shall stir hoặc wilt/shalt¹ stir | will/shall stir | will/shall stir | will/shall stir | will/shall stir |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stir | stir hoặc stirrest¹ | stir | stir | stir | stir |
Quá khứ | stirred | stirred | stirred | stirred | stirred | stirred |
Tương lai | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stir | — | let’s stir | stir | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)