stirring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɜː.ːiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈstɜː.ːiɳ] |
Động từ
sửastirring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stir" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửastir
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stir | |||||
Phân từ hiện tại | stirring | |||||
Phân từ quá khứ | stirred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stir | stir hoặc stirrest¹ | stirs hoặc stirreth¹ | stir | stir | stir |
Quá khứ | stirred | stirred hoặc stirredst¹ | stirred | stirred | stirred | stirred |
Tương lai | will/shall² stir | will/shall stir hoặc wilt/shalt¹ stir | will/shall stir | will/shall stir | will/shall stir | will/shall stir |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stir | stir hoặc stirrest¹ | stir | stir | stir | stir |
Quá khứ | stirred | stirred | stirred | stirred | stirred | stirred |
Tương lai | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stir | — | let’s stir | stir | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửastirring /ˈstɜː.ːiɳ/
- Sôi nổi.
- stirring times — thời đại sôi nổi
- to lead a stirring life — sống một cuộc đời sôi nổi
- Kích thích, khích động.
- Gây xúc động.
- a stirring speech — bài diễn văn làm mọi người phải xúc động
Tham khảo
sửa- "stirring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)