stirred
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửastirred
Chia động từ
sửastir
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stir | |||||
Phân từ hiện tại | stirring | |||||
Phân từ quá khứ | stirred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stir | stir hoặc stirrest¹ | stirs hoặc stirreth¹ | stir | stir | stir |
Quá khứ | stirred | stirred hoặc stirredst¹ | stirred | stirred | stirred | stirred |
Tương lai | will/shall² stir | will/shall stir hoặc wilt/shalt¹ stir | will/shall stir | will/shall stir | will/shall stir | will/shall stir |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stir | stir hoặc stirrest¹ | stir | stir | stir | stir |
Quá khứ | stirred | stirred | stirred | stirred | stirred | stirred |
Tương lai | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir | were to stir hoặc should stir |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stir | — | let’s stir | stir | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.