Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cựa quậy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ʔə
˨˩
kwə̰ʔj
˨˩
kɨ̰ə
˨˨
kwə̰j
˨˨
kɨə
˨˩˨
wəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨə
˨˨
kwəj
˨˨
kɨ̰ə
˨˨
kwə̰j
˨˨
Động từ
sửa
cựa quậy
Cựa
liên tiếp
, không
chịu
yên
.
nằm im, không
cựa quậy
Đồng nghĩa
sửa
cựa cậy
cụ cựa
rục rịch
Tham khảo
sửa
Cựa quậy,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam