stiff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɪf/
Hoa Kỳ | [ˈstɪf] |
Tính từ
sửastiff /ˈstɪf/
- Cứng, cứng đơ, ngay đơ.
- stiff collar — cổ cứng
- to lie stiff in death — nằm chết cứng
- a stiff leg — chân bị ngay đơ
- Cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng.
- a stiff denial — sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
- a stiff resistance — sự kháng cự kiên quyết
- Cứng, nhắc, không tự nhiên.
- stiff movement — cử động cứng nhắc
- stiff manners — bộ dạng không tự nhiên
- stiff style — văn phong không tự nhiên
- Rít, không trơn.
- stiff hinge — bản lề rít
- Khó, khó nhọc, vất vả.
- stiff examination — kỳ thi khó
- a stiff slope — dốc khó trèo
- Hà khắc, khắc nghiệt.
- a stiff punishment — sự trừng phạt khắc nghiệt
- Cao (giá cả).
- Nặng (rượu); mạnh (liều thuốc... ).
- Đặc, quánh.
- to beat the egg whites until stiff — đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
- (Ê-cốt) Lực lượng.
Thành ngữ
sửa- to keep a stiff upper lip: Xem Lip
- to be bored stiff: Chán ngấy, buồn đến chết được.
- to be scared stiff: Sợ chết cứng.
- a stiff un:
Danh từ
sửastiff /ˈstɪf/
- (Từ lóng) Xác chết.
- Người không thể sửa đổi được.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người vụng về thô kệch.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người lang thang, ma cà bông.
Tham khảo
sửa- "stiff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)