Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

stiff /ˈstɪf/

  1. Cứng, cứng đơ, ngay đơ.
    stiff collar — cổ cứng
    to lie stiff in death — nằm chết cứng
    a stiff leg — chân bị ngay đơ
  2. Cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng.
    a stiff denial — sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
    a stiff resistance — sự kháng cự kiên quyết
  3. Cứng, nhắc, không tự nhiên.
    stiff movement — cử động cứng nhắc
    stiff manners — bộ dạng không tự nhiên
    stiff style — văn phong không tự nhiên
  4. Rít, không trơn.
    stiff hinge — bản lề rít
  5. Khó, khó nhọc, vất vả.
    stiff examination — kỳ thi khó
    a stiff slope — dốc khó trèo
  6. Hà khắc, khắc nghiệt.
    a stiff punishment — sự trừng phạt khắc nghiệt
  7. Cao (giá cả).
  8. Nặng (rượu); mạnh (liều thuốc... ).
  9. Đặc, quánh.
    to beat the egg whites until stiff — đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
  10. (Ê-cốt) Lực lượng.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

stiff /ˈstɪf/

  1. (Từ lóng) Xác chết.
  2. Người không thể sửa đổi được.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người vụng về thô kệch.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người lang thang, ma cà bông.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)