Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laʔaw˧˥ tʰa̤jŋ˨˩laːw˧˩˨ tʰan˧˧laːw˨˩˦ tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
la̰ːw˩˧ tʰajŋ˧˧laːw˧˩ tʰajŋ˧˧la̰ːw˨˨ tʰajŋ˧˧

Định nghĩa Sửa đổi

lão thành

  1. Cao tuổi và có nhiều kinh nghiệm về việc đời.
    Nhà cách mạng lão thành.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi