Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwajŋ
˧˥
kwa̰n
˩˧
wan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwajŋ
˩˩
kwa̰jŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “quánh”
獷
:
quánh
,
quáng
,
quảng
犷
:
quánh
,
quáng
,
quảng
Phồn thể
獷
:
quánh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
逈
:
quánh
,
huýnh
,
quýnh
,
huếnh
迥
:
quánh
,
huýnh
,
quýnh
,
huếnh
𥗏
:
quánh
獷
:
quáng
,
quánh
,
quảng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quạnh
quành
quanh
Tính từ
quánh
Đặc sệt
,
dính kết
với nhau
.
Mật đặc
quánh
.
Hồ
quánh
.
Động từ
sửa
quánh
đánh
Tham khảo
sửa
"
quánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)