Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwajŋ˧˥kwa̰n˩˧wan˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwajŋ˩˩kwa̰jŋ˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

quánh

  1. Đặc sệt, dính kết với nhau.
    Mật đặc quánh.
    Hồ quánh.

Động từ

sửa

quánh

  1. đánh

Tham khảo

sửa