Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

spin /ˈspɪn/

  1. Sự quay tròn, sự xoay tròn.
  2. (Hàng không) Sự vừa đâm xuống vừa quay tròn.
  3. (Thể dục, thể thao) Sự xoáy (bóng crickê).
  4. Sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền... ).
    to go for a spin — đi dạo chơi; đi bơi thuyền

Ngoại động từ

sửa

spin ngoại động từ spun, (từ cổ,nghĩa cổ) span; spun /ˈspɪn/

  1. Quay (tơ).
  2. Chăng (tơ nhện).
  3. Tiện (bằng máy).
  4. (Thường + out) kể (một câu chuyện)
  5. biên soạn.
    to spin a yarn — kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
  6. Làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo.
    to send somebody spinning — đánh ai lảo đảo
  7. (Từ lóng) Đánh hỏng (thí sinh).

Nội động từ

sửa

spin nội động từ /ˈspɪn/

  1. Xe chỉ, xe tơ.
  2. Chăng (nhện); kéo kén (tằm).
  3. Câu bằng mồi quay.
  4. Xoay tròn; lảo đảo; chao đảo.
    The market spins out of control — Thị trường chao đảo mất kiểm soát.
  5. Lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp).

Thành ngữ

sửa
  • to spin out:
    1. Kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời... ).
    2. (Thể dục, thể thao) Đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê).

Tham khảo

sửa