Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiểm soát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiə̰m
˧˩˧
swaːt
˧˥
kiəm
˧˩˨
ʂwa̰ːk
˩˧
kiəm
˨˩˦
ʂwaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəm
˧˩
ʂwat
˩˩
kiə̰ʔm
˧˩
ʂwa̰t
˩˧
Động từ
sửa
kiểm soát
Xét
xem
có gì
sai
quy tắc
,
điều
lệ
,
kỷ luật
không.
Kiểm soát
giấy tờ.
Có,
đặt
hoặc
giữ
dưới
sức mạnh
và
quyền hành
của
mình
.
Hoa-Kỳ
kiểm soát
trái phép kênh Pa-na-ma.
Tham khảo
sửa
"
kiểm soát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)