Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɑːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

slot /ˈslɑːt/

  1. Đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai.
  2. Khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren.
  3. Cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà).

Ngoại động từ

sửa

slot ngoại động từ /ˈslɑːt/

  1. Khía đường rãnh; đục khe; ren.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hà Lan
Dạng bình thường
Số ít slot
Số nhiều sloten
Dạng giảm nhẹ
Số ít slotje
Số nhiều slotjes

Danh từ

sửa

slot gt (số nhiều sloten, giảm nhẹ slotje gt)

  1. ổ khóa: máy móc mà ai có thể đóng một cái cửa hay cửa sổ bằng chìa khóa

Từ dẫn xuất

sửa

slotenmaker, op slot

Từ liên hệ

sửa

sleutel