khía
Tiếng ViệtSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xiə˧˥ | kʰḭə˩˧ | kʰiə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xiə˩˩ | xḭə˩˧ |
Động từSửa đổi
khía
- Cắt đứt từng đường nhỏ trên bề mặt.
- Dao khía vào taỵ
- Đường rạch trên bề mặt.
- Rạch mấy khía.
- Khía vài khía.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)