Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khấc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xək
˧˥
kʰə̰k
˩˧
kʰək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xək
˩˩
xə̰k
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
刻
:
lắc
,
khắt
,
khắc
,
gắt
,
khấc
,
hặc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khắc
khạc
khác
Danh từ
khấc
Chỗ
cắt
gọt
sâu
vào
bề mặt
vật
gì để
mắc
giữ
hay
đánh
dấu
những
khoảng
chia
.
Mắc vào cái
khấc
kia.
Nhích cân lên vài
khấc
nữa.
Tham khảo
sửa
"
khấc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)