slant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈslænt/
Hoa Kỳ | [ˈslænt] |
Tính từ
sửaslant /ˈslænt/
Danh từ
sửaslant /ˈslænt/
- Đường xiên, đường nghiêng.
- hải a slant of wind — gió hiu hiu thổi xuôi
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cái liếc.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp.
Ngoại động từ
sửaslant ngoại động từ /ˈslænt/
- Làm nghiêng; làm cho đi chệch đường.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng
- bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra).
Chia động từ
sửaslant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slant | |||||
Phân từ hiện tại | slanting | |||||
Phân từ quá khứ | slanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slant | slant hoặc slantest¹ | slants hoặc slanteth¹ | slant | slant | slant |
Quá khứ | slanted | slanted hoặc slantedst¹ | slanted | slanted | slanted | slanted |
Tương lai | will/shall² slant | will/shall slant hoặc wilt/shalt¹ slant | will/shall slant | will/shall slant | will/shall slant | will/shall slant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slant | slant hoặc slantest¹ | slant | slant | slant | slant |
Quá khứ | slanted | slanted | slanted | slanted | slanted | slanted |
Tương lai | were to slant hoặc should slant | were to slant hoặc should slant | were to slant hoặc should slant | were to slant hoặc should slant | were to slant hoặc should slant | were to slant hoặc should slant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slant | — | let’s slant | slant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaslant nội động từ /ˈslænt/
Chia động từ
sửaslant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slant | |||||
Phân từ hiện tại | slanting | |||||
Phân từ quá khứ | slanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slant | slant hoặc slantest¹ | slants hoặc slanteth¹ | slant | slant | slant |
Quá khứ | slanted | slanted hoặc slantedst¹ | slanted | slanted | slanted | slanted |
Tương lai | will/shall² slant | will/shall slant hoặc wilt/shalt¹ slant | will/shall slant | will/shall slant | will/shall slant | will/shall slant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slant | slant hoặc slantest¹ | slant | slant | slant | slant |
Quá khứ | slanted | slanted | slanted | slanted | slanted | slanted |
Tương lai | were to slant hoặc should slant | were to slant hoặc should slant | were to slant hoặc should slant | were to slant hoặc should slant | were to slant hoặc should slant | were to slant hoặc should slant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slant | — | let’s slant | slant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "slant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)