Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæ.kən/

Ngoại động từ sửa

slacken ngoại động từ /ˈslæ.kən/

  1. Nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng).
  2. Làm chận lại; chậm (bước) lại.
  3. làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

slacken nội động từ /ˈslæ.kən/

  1. Trở nên uể oải.
  2. Trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh.
  3. Giảm bớt.
  4. Đình trệ (sự buôn bán).
  5. Dịu đi, bớt quyết liệt.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa