Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæ.kə.niɳ/

Danh từ sửa

slackening /ˈslæ.kə.niɳ/

  1. Xem slacken

Ngoại động từ sửa

slackening ngoại động từ /ˈslæ.kə.niɳ/

  1. Nới lỏng; làm chùng.
  2. Nới (ốc vít).


Chia động từ sửa

Tham khảo sửa