Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɛɫ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

shelter /ˈʃɛɫ.tɜː/

  1. Chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm.
    to give shelter to somebody — cho ai nương náu, bảo vệ ai
    Anderson shelter — hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động
  2. Lầu, chòi.
  3. Phòng, cabin (người lái).

Động từ

sửa

shelter /ˈʃɛɫ.tɜː/

  1. Che, che chở, bảo vệ.
    to shelter someone from the rain — che cho ai khỏi mưa
  2. Ẩn, núp, nấp, trốn.
    to shelter oneself behind a tree — nấp sau cây

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa