sheltered
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɛɫ.tɜːd/
Hoa Kỳ | [ˈʃɛɫ.tɜːd] |
Động từ
sửasheltered
Chia động từ
sửashelter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shelter | |||||
Phân từ hiện tại | sheltering | |||||
Phân từ quá khứ | sheltered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shelter | shelter hoặc shelterest¹ | shelters hoặc sheltereth¹ | shelter | shelter | shelter |
Quá khứ | sheltered | sheltered hoặc shelteredst¹ | sheltered | sheltered | sheltered | sheltered |
Tương lai | will/shall² shelter | will/shall shelter hoặc wilt/shalt¹ shelter | will/shall shelter | will/shall shelter | will/shall shelter | will/shall shelter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shelter | shelter hoặc shelterest¹ | shelter | shelter | shelter | shelter |
Quá khứ | sheltered | sheltered | sheltered | sheltered | sheltered | sheltered |
Tương lai | were to shelter hoặc should shelter | were to shelter hoặc should shelter | were to shelter hoặc should shelter | were to shelter hoặc should shelter | were to shelter hoặc should shelter | were to shelter hoặc should shelter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shelter | — | let’s shelter | shelter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasheltered /ˈʃɛɫ.tɜːd/
- Được che, được che chở, được bảo vệ.
- sheltered trades — những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)
Tham khảo
sửa- "sheltered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)