Tiếng Anh sửa

 
cabin

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.bən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cabin /ˈkæ.bən/

  1. Cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay).
  2. Nhà gỗ nhỏ, túp lều.

Ngoại động từ sửa

cabin ngoại động từ, (thường) dạng bị động /ˈkæ.bən/

  1. Nhốt vào chỗ chật hẹp.

Tham khảo sửa