Tiếng Anh

sửa
 
sec

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

sec /ˈsɛk/

  1. Nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (rượu).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sec
/sɛk/
secs
/sɛk/
Giống cái sèche
/sɛʃ/
sèches
/sɛʃ/

sec /sɛk/

  1. Khô.
    Saison sèche — mùa khô
    Terrain sec — đất khô
    Raisins secs — nho khô
    Avoir la bouche sèche — khô miệng
  2. Khan; ít ngọt.
    Toux sèche — ho khan
    Style sec — lời văn khô khan
    Cœur sec — trái tim khô khan
    Un homme froid et sec — một người lạnh lùng và khô khan
    Dessin sec — bức vẽ khô khan
    Vêtements d’une élégance un peu sèche — quần áo lịch sự một cách hơi khô khan
  3. Gầy.
    Homme grand et sec — người cao và gầy
  4. Gọn; cụt ngủn, xẵng.
    Bruit sec — tiếng động gọn
    Réponse sèche — câu trả lời cụt ngủn
    à pied sec — không ướt chân
    avoir le gosier sec — xem gosier
    chaleur sèche — (y học) sốt mà không đổ mồ hôi
    coup sec — cái đánh mạnh và nhanh
    l’avoir sec — (thông tục) thấy trái ý
    mur de pierres sèches — tường xếp đá không xây xi măng
    n'avoir plus un fil de sec — (thân mật) ướt đẫm cả áo
    n'avoir plus un poil de sec — mồ hôi nhễ nhại
    orage sec — cơn dông không mưa
    pain sec — xem pain
    pays sec — xứ cấm rượu
    perte sèche — xem perte
    regarder d’un oeil sec — nhìn lãnh đạm, nhìn một cách vô tình
    régime sec — chế độ ăn không uống
    rester sec — (thân mật) không còn biết trả lời thế nào
    sec comme une allumette — khô như rang
    tout sec — cụt ngủn
    ventouse sèche — giác khô

Phó từ

sửa

sec /sɛk/

  1. Cứng đờ, không mềm mỏng.
    Parler sec — nói không mềm mỏng
  2. Mạnh nhanh.
    Frapper sec — đánh mạnh và nhanh
    aussi sec — (thông tục) tức khắc

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sec
/sɛk/
secs
/sɛk/

sec /sɛk/

  1. Trạng thái khô.
    Le sec et l’humide — trạng thái khô và trạng thái ẩm
  2. Thức ăn khô.
    Mettre des chevaux au sec — cho ngựa ăn thức ăn khô
    à sec — khô, cạn
    Puits à sec — giếng cạnh+ (thân mật) cạn túi
    Se trouver à sec — cạn túi
    à sec de toile — (hàng hải) không cần giương buồm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa