humide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.mid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | humide /y.mid/ |
humides /y.mid/ |
Giống cái | humide /y.mid/ |
humides /y.mid/ |
humide /y.mid/
- Ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp.
- Terre humide — đất ẩm
- Temps humide — thời tiết ẩm
- l’humide élément — (từ cũ, nghĩa cũ) nước
- l’humide empire; les humides plaines — (thơ ca) biển
- yeux humides — mắt đẫm lệ
Trái nghĩa
sửa- Sec, aride
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
humide /y.mid/ |
humides /y.mid/ |
humide gđ /y.mid/
- Trạng thái ẩm.
- L’humide et le sec — trạng thái ẩm và trạng thái khô
Tham khảo
sửa- "humide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)