Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mouillé
/mu.je/
mouillés
/mu.je/
Giống cái mouillée
/mu.je/
mouillées
/mu.je/

mouillé /mu.je/

  1. Ướt.
    Vêtements mouillés — quần áo ướt
    Yeux mouillés — mắt ướt lệ, mắt đẫm lệ
  2. (Ngôn ngữ học) Mềm.
    Consonne mouillée — phụ âm mềm
    poule mouillée — người nhát
    voix mouillée — giọng xúc động

Trái nghĩa

sửa
  • Sec

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mouillé
/mu.je/
mouillés
/mu.je/

mouillé /mu.je/

  1. Mùi ướt át, mùi ẩm thấp.
    Sentir le mouillé — có mùi ẩm thấp

Tham khảo

sửa