gosier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔ.zje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gosier /ɡɔ.zje/ |
gosiers /ɡɔ.zje/ |
gosier gđ /ɡɔ.zje/
- Yết hầu, họng.
- avoir le gosier sec — khát khô cả cổ
- avoir un gosier pavé; avoir un gosier ferré — có tài ăn cay uống nóng
- avoir une éponge dans le gosier — xem éponge
- chanter à plein gosier — hát thật to
Tham khảo
sửa- "gosier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)