Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

scuff /ˈskəf/

  1. (Như) Scruff.
  2. Chỗ trầy da, chỗ ra.
  3. Sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê.
  4. Dép không đế (đi trong nhà).

Ngoại động từ

sửa

scuff ngoại động từ /ˈskəf/

  1. Cào (đất... ) bằng chân.
  2. Làm trầy (da... ), làm ra.
  3. Chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua).
  4. Kéo lê (chân).
  5. Làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

scuff nội động từ /ˈskəf/

  1. Đi chân, kéo lê chân.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa