Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskə.fiɳ/

Động từ

sửa

scuffing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của scuff.

Danh từ

sửa

scuffing

  1. Sự mòn, sự cọ mòn.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa