Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨt˧˥ʂɨ̰k˩˧ʂɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɨt˩˩ʂɨ̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

Tính từ

sửa

sứt

  1. T. 1. Vỡ một , khuyết một ở cạnh, ở miệng.
    Bát sứt.
    Răng sứt.
  2. Nói người sứt răng cửa.
    Anh sứt.
  3. Sưu -.

Động từ

sửa

sứt

  1. Tha chất nước trên bề mặt
    Sứt thuốc trên da.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa