trở lên
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰ː˧˩˧ len˧˧ | tʂəː˧˩˨ len˧˥ | tʂəː˨˩˦ ləːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəː˧˩ len˧˥ | tʂə̰ːʔ˧˩ len˧˥˧ |
Tính từSửa đổi
trở lên
- Từ đó lên trên.
- Mười ngày trở lên.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "trở lên". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)