叱
⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
叱 |
Chữ Hán
sửa | ||||||||
|
| ||||||||
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa叱
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Xem thêm
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
叱 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨt˧˥ sət˧˥ zət˧˥ səːt˧˥ | ʂɨ̰k˩˧ ʂə̰k˩˧ ʐə̰k˩˧ ʂə̰ːk˩˧ | ʂɨk˧˥ ʂək˧˥ ɹək˧˥ ʂəːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨt˩˩ ʂət˩˩ ɹət˩˩ ʂəːt˩˩ | ʂɨ̰t˩˧ ʂə̰t˩˧ ɹə̰t˩˧ ʂə̰ːt˩˧ |