Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
răng cửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaŋ
˧˧
kɨ̰ə
˧˩˧
ʐaŋ
˧˥
kɨə
˧˩˨
ɹaŋ
˧˧
kɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaŋ
˧˥
kɨə
˧˩
ɹaŋ
˧˥˧
kɨ̰ʔə
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
răng cưa
Danh từ
sửa
răng cửa
Răng
dẹp
và
sắc
ở
phía trước
hàm
, dùng để
cắn
thức ăn
.
Em bé đã mọc
răng cửa
.