Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑɪ.fəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

rifle /ˈrɑɪ.fəl/

  1. Đường rânh xoắn (ở nòng súng).
  2. Súngnòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường.
  3. (Số nhiều) Đội quân vũ trang bằng súng trường.

Ngoại động từ sửa

rifle ngoại động từ /ˈrɑɪ.fəl/

  1. Cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọicuỗm hết (tiền bạc của người nào).
    to rifle a cupboard of its contents — vơ vét hết đồ đạc trong tủ
    to rifle someone's pocket — lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
  2. Xẻ rânh xoắnnòng (súng trường).
  3. Bắn vào (bằng súng trường).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

rifle nội động từ /ˈrɑɪ.fəl/

  1. Bắn (bằng súng trường).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rifle
/ʁifl/
rifles
/ʁifl/

rifle /ʁifl/

  1. Súng trường.

Tham khảo sửa