rifled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarifled
Chia động từ
sửarifle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rifle | |||||
Phân từ hiện tại | rifling | |||||
Phân từ quá khứ | rifled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rifle | rifle hoặc riflest¹ | rifles hoặc rifleth¹ | rifle | rifle | rifle |
Quá khứ | rifled | rifled hoặc rifledst¹ | rifled | rifled | rifled | rifled |
Tương lai | will/shall² rifle | will/shall rifle hoặc wilt/shalt¹ rifle | will/shall rifle | will/shall rifle | will/shall rifle | will/shall rifle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rifle | rifle hoặc riflest¹ | rifle | rifle | rifle | rifle |
Quá khứ | rifled | rifled | rifled | rifled | rifled | rifled |
Tương lai | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rifle | — | let’s rifle | rifle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.