rifling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪ.fliɳ/
Động từ
sửarifling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rifle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửarifle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rifle | |||||
Phân từ hiện tại | rifling | |||||
Phân từ quá khứ | rifled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rifle | rifle hoặc riflest¹ | rifles hoặc rifleth¹ | rifle | rifle | rifle |
Quá khứ | rifled | rifled hoặc rifledst¹ | rifled | rifled | rifled | rifled |
Tương lai | will/shall² rifle | will/shall rifle hoặc wilt/shalt¹ rifle | will/shall rifle | will/shall rifle | will/shall rifle | will/shall rifle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rifle | rifle hoặc riflest¹ | rifle | rifle | rifle | rifle |
Quá khứ | rifled | rifled | rifled | rifled | rifled | rifled |
Tương lai | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle | were to rifle hoặc should rifle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rifle | — | let’s rifle | rifle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửarifling /ˈrɑɪ.fliɳ/
Tham khảo
sửa- "rifling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)