Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.fliɳ/

Động từ

sửa

rifling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rifle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

rifling /ˈrɑɪ.fliɳ/

  1. Sự xẻ rãnh nòng súng.
  2. Khương tuyến tức Hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng.

Tham khảo

sửa